Truyện ngắn của Lê Ngọc Sơn
Ngày ấy, những năm tuổi hai mươi ngông cuồng và điên loạn, tôi thường bỏ nhà đi hoang. Tôi đi một mình, chẳng có chủ đích rõ ràng sẽ đến đâu. Chỉ khi khoác chiếc ba lô lên vai ở bến xe khách, tôi mới nhìn vào những địa điểm ghi trên mặt kính trước chiếc xe và đưa ra quyết định trong chưa đầy năm phút. Tôi đi chỉ vì được đi, vì nghe nói ở một nơi nào đó có cái gì đó thú vị. Tôi đi vì mỗi lần dừng nghỉ, tôi lại cảm thấy như mình đang lãng phí thời gian tuổi trẻ, cứ bứt rứt không yên.
Tôi có một công việc rất phù hợp với sở thích “đi hoang” của mình. Công việc đó không chỉ có thu nhập cao mà còn có kỳ nghỉ dài. Tôi làm việc mải miết trong hai tuần liên tục, rồi sau đó lại có nguyên hai tuần của riêng mình. Là dân kỹ thuật, công việc của tôi gắn liền với những nét vẽ ngang dọc, tìm ra điểm thay thế tối ưu cho các máy móc bị mài mòn trong công việc khoét núi đào quặng. Những gì lấy ra từ lòng đất có giá trị gấp nhiều lần vàng ròng, và dễ hiểu là mức lương tôi nhận được là mơ ước của những người tuổi hai mươi.
Vậy là sau hai tuần làm việc vất vả, tôi như người vừa chui ra khỏi lòng đất, và tôi thèm khát ánh sáng ngoài kia. Tôi lại xách ba lô lên đường. Lúc ấy, tôi có thời gian, có tiền bạc rủng rỉnh trong túi, và tôi có đôi chân cuồng điên, sẵn sàng lao về phía những điều chưa từng biết.
Sau khi kết thúc ca làm việc cuối cùng, tôi ghé qua nhà trọ, vứt bỏ bộ đồ bảo hộ lao động đang mặc trên người. Mua một chiếc bánh mì kẹp làm bữa tối, tôi đến bến để đón chuyến xe đêm rời khỏi vùng núi đơn điệu này. Tôi đi như thể đang chạy trốn vậy. Mà đúng là tôi đang trốn khỏi nhịp điệu công việc lặp đi lặp lại để tìm kiếm những điều chưa từng lặp lại.
Khi đã yên vị trên chiếc giường nằm ở tầng hai của chuyến xe đêm lên phía Bắc, tôi ngả lưng và nhanh chóng ngủ thiếp đi sau một ngày làm việc mệt mỏi. Xe vượt qua những dốc, những đèo, nghiêng ngả bên phải rồi bên trái, xe chồm lên rồi hẫng xuống. Tôi vẫn ngủ ngon lành.
Sáng hôm sau, chuyến xe đêm như một phép màu kỳ diệu, đưa tôi đến một không gian trong lành và mát lạnh trong từng hơi thở. Phố núi Sa Pa buổi sáng tháng Chín mờ sương, mang dáng vẻ như một ngôi làng nhỏ ở miền châu Âu xa xôi, lạnh lẽo nhưng đầy cuốn hút. Tôi ghé vào một quán phở ven hồ, nhanh chóng giải quyết bữa sáng, rồi thuê xe máy để tự mình khám phá vùng núi Y Tý.
Lý do cho chuyến đi thật đơn giản: tôi từng đọc về một địa danh với cái tên rất đặc biệt – Thiên Sinh. Đó chính là khe núi Thiên Sinh, nơi đánh dấu đường biên giới tự nhiên giữa Việt Nam và Trung Quốc. Tôi muốn tận mắt thấy khe núi hẹp và sâu thẳm ấy. Nghe nói, ngày trước chỗ đó là một khối đá khổng lồ, nhưng chẳng rõ từ khi nào, nó nứt đôi, tạo thành một khe sâu. Vết nứt dần rộng ra, khiến người dân qua lại phải dựng một cây cầu. Cây cầu ấy, dù chỉ dài khoảng một mét, đã nối liền hai bờ khe núi ở nơi biên cương xa xôi.
Vậy là tôi đến với Y Tý, vì một chiếc cầu nhỏ bắc qua khe núi sâu. Nghĩ cũng đáng để lên đường lắm chứ.
Tôi đang cúi rạp người, ngó nghiêng, giơ chiếc máy ảnh lên để cố chụp được vẻ hùng vĩ của thác nước đang cuồn cuộn chảy như gào thét bên dưới. Bất chợt, một cô gái lại gần và vỗ vai tôi. Tôi giật mình, suýt đánh rơi chiếc máy ảnh, may mà tôi còn cẩn thận quàng dây đeo vào cổ. Cô gái như tự biết lỗi, mỉm cười e ngại. Khi tôi ngẩng lên, tôi như bị đứng hình. Cô gái đẹp quá. Không biết người đẹp có gì nhờ vả đây. Cô bảo: “Nhờ anh chụp giúp em một bức hình.” Tôi vui vẻ nhận chiếc điện thoại từ tay cô. Đợi cô chạy lại đứng cạnh cột mốc biên giới, tôi căn góc và bấm máy. Tôi xoay ngang máy ảnh, bấm thêm một kiểu nữa rồi đưa lại điện thoại cho cô gái. Cô xem ảnh và tỏ ra khá ưng ý. Tôi chụp ảnh cũng không tệ.
Chiều muộn, tôi trở về căn nhà homestay nằm bên bờ dốc đá, phía phải con đường. Đó là một dãy nhà gỗ mộc mạc với các căn phòng đơn và một nhà sàn tập thể đủ chỗ cho khoảng chục người. Chiều nơi biên viễn, sương giăng là là mặt đất, tạo nên một không gian vừa tĩnh lặng vừa mơ màng. Khi ngày vừa tắt nắng, cái lạnh ập đến rất nhanh. Tôi khoác thêm chiếc áo ấm rồi bước ra sân dùng bữa tối.
Bữa ăn đã được chủ nhà dọn sẵn trên chiếc bàn gỗ nhỏ đặt ở mép sân cạnh con đường. Ở đó còn có vài chiếc bàn vuông và một bàn dài dành cho những nhóm khách đông. Tối hôm ấy, khu nhà chỉ có hơn dăm ba vị khách, không khí khá vắng vẻ. Khi tôi vừa ngồi xuống bàn, thì ở bàn bên cạnh, một cô gái cũng vừa tới. Cô xuýt xoa vì lạnh, co ro trong chiếc áo khoác mỏng.
Tóc cô vẫn còn ướt, từng sợi bết lại trên vai, chắc hẳn cô vừa tắm xong. Trên này chưa có điện, càng không có bình nóng lạnh, nước chỉ theo máng chảy từ suối xuống, lạnh buốt đến tê người. Vì thế, để tắm được ở đây không phải chuyện dễ dàng, nhất là với những người chưa quen với cái giá buốt của miền núi.
Tôi nhìn sang và nhận ra đúng là cô gái tôi gặp hồi chiều. Cô cũng nhận ra tôi, rồi mỉm cười ngỏ ý mời ăn cùng. Nghĩ ăn một mình cũng chẳng có gì vui, tôi liền bưng mấy đĩa thức ăn qua. Mâm cơm giản dị, chỉ có thịt rang, rau cải mèo luộc chấm nước mắm dầm trứng, vài trái ớt, và một đĩa măng rừng xào, nhưng cả hai chúng tôi đều ăn rất ngon miệng.
Chuyện trò một lúc, tôi biết được cô tên Thương, hiện là sinh viên năm cuối của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Thương đang thực hiện một chuyến đi thực tế để tìm hiểu cuộc sống của người dân tộc vùng cao, thu thập tư liệu cho đề tài tốt nghiệp. Tôi thấy đây quả là một đề tài thú vị. Thiên nhiên, con người và văn hóa vùng cao luôn là nguồn cảm hứng dồi dào mà biết bao nhà văn, nhà thơ mãi khám phá không ngừng, viết hoài vẫn còn nhiều điều mới mẻ.
Là dân kỹ thuật, tôi không hiểu sâu, nhưng cũng cảm nhận được nét đẹp độc đáo mà cô gái trẻ đang theo đuổi. Một chiều sương lạnh giữa mùa vàng Y Tý đẹp đến mê mải, hai người miền xuôi tình cờ gặp gỡ, cùng nhau trò chuyện về những nơi đã qua, những con người đã gặp, và những ước mơ còn đang ấp ủ. Càng về khuya, câu chuyện càng trở nên gần gũi, như thể không có hồi kết. Có lẽ, giữa những người trẻ tuổi, nhịp điệu chung dễ dàng tìm thấy, và sự đồng cảm tự nhiên cứ thế mà nảy nở.
Ngày mai, Thương có ý định đi dọc sông để tới ngã ba Lũng Pô, nơi con sông Hồng chảy vào đất Việt. Tôi chưa dự định đi đâu, nên khi nghe Thương rủ đi cùng, tôi không lưỡng lự mà gật đầu đồng ý luôn. Một đấng nam nhi nhận lời “hộ tống” nữ nhân trên cung đường phượt, điều này cũng đáng để làm đấy chứ.
Để đến được nơi dòng sông Hồng chảy vào đất Việt, chúng tôi phải băng qua một đoạn đường lầy lội, có lẽ do cơn mưa lớn hôm qua để lại. Khi đặt chân đến cột mốc biên giới, tôi lập tức bị cuốn hút bởi vẻ đặc biệt của con sông trước mắt. Hai dòng nước, một đục một trong, từ hai hướng khác nhau gặp gỡ và hòa quyện. Đường phân thủy giữa hai sắc nước hiện rõ mồn một, kéo dài như một ranh giới tự nhiên. Dòng sông chậm rãi trôi đi, để rồi dần dần xóa nhòa sự khác biệt ở một đoạn xa xa.
Chỉ một điều làm tôi suy ngẫm, từ nơi dòng sông Hồng chảy vào đất Việt, nhìn ra xa, tôi thấy những con đường cao tốc và những cây cầu bê tông kiên cố vắt qua những đoạn địa hình mà nước láng giềng đã chinh phục được. Tôi không khỏi trầm trồ trước khả năng xây dựng cầu đường vượt bậc của họ. Nhưng khi quay lại nhìn con đường bên phía Việt Nam, lòng tôi không khỏi dấy lên một cảm giác chạnh lòng khó tả.
Đầu óc tôi cứ mải miết rong ruổi theo những ý nghĩ xa xôi, cho đến khi ánh mắt bắt gặp Thương đang đùa nghịch ở mép nước dưới dòng sông. Em vục tay hất nước tung lên, nụ cười rạng rỡ hòa cùng nắng vàng bên dòng sông nơi biên giới khiến tôi không thể rời mắt. Những suy nghĩ viển vông trong tôi chợt tan biến, nhường chỗ cho khoảnh khắc đắm chìm vào nụ cười ấy. Nụ cười tỏa nắng của cô gái nơi miền biên viễn làm trái tim chàng trai trẻ như tôi xao động, đôi chân vốn không biết mỏi bất chợt muốn dừng bước.
Chúng tôi tới một bản của người H’Mông, hít hà hương cốm thơm bay trong gió và bước chân tới một ngôi nhà sàn. Dưới nhà, các chị, các mẹ đang thoăn thoắt đôi tay sàng sảy những hạt cốm vừa mới rang giã xong. Nhịp chày giã vẫn đều đặn, những đứa trẻ đứng bên cạnh, ăn mặc phong phanh, dường như chẳng mấy để ý đến cái lạnh, chỉ đứng nhìn chăm chú. Tôi giơ máy ảnh lên và ghi lại những khoảnh khắc ấn tượng của hành trình. Một chị tươi cười, chìa ra cho chúng tôi một vốc cốm mới sảy xong. Cốm nếp nương, hạt xanh, thơm và dẻo. Đưa lên miệng, cảm nhận vị và hương hòa quyện với sắc vàng của mùa thu, tạo nên một món ăn đặc sản nơi đây. Trời cũng đã về chiều, chúng tôi quay trở lại căn nhà homestay.
Sáng hôm sau, tôi dậy muộn hơn thường lệ. Lớp sương mờ vẫn lơ lửng trên mặt đất. Tôi kéo chiếc áo ấm lên vai, bước ra ngoài sân. Thương đang ngồi bên bàn gỗ, chăm chú ghi chép gì đó vào một cuốn sổ nhỏ.
“Anh dậy sớm vậy?” Thương ngẩng lên, ánh mắt cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng ban mai.
Tôi chỉ mỉm cười, kéo ghế ngồi xuống. “Không hẳn là sớm. Chỉ là… không ngủ được.”
“Anh nhìn thấy gì ngoài kia mà không ngủ được?” Cô ấy hỏi, đôi mắt thể hiện sự tò mò.
“Chỉ là… không khí lạnh quá, khiến đầu óc anh sáng suốt hơn,” tôi trả lời, cố gắng tránh né một câu trả lời quá nhiều suy nghĩ. “Còn em, sao lại dậy sớm thế này?”
“À, em phải viết tiếp bài luận cho đề tài tốt nghiệp. Mấy hôm nay đi nhiều quá, chưa kịp ngồi lại viết cho ra hồn.” Thương cười khẽ, hơi có chút ngại ngùng. “Thực ra, em cũng đang nghĩ… Chuyến đi này không chỉ là để tìm hiểu người dân tộc, mà còn là để hiểu mình nữa. Những nơi như thế này… nó khiến mình phải dừng lại, phải nghĩ nhiều hơn.”
“Em muốn tìm gì?” Tôi không kiềm chế được mà hỏi. Câu hỏi đó bỗng nhiên bật ra trong không gian mơ màng của buổi sáng.
Thương ngừng một lúc, như thể đang suy nghĩ về câu hỏi của tôi. “Em cũng không chắc lắm. Chỉ là, có một cái gì đó ở đây… ở những nơi như thế này, em cảm thấy nó khác biệt. Mọi thứ ở đây đơn giản nhưng lại đầy ý nghĩa. Không có mấy cái gì giả tạo, cứ như là một phần của thiên nhiên. Còn anh, anh đi nhiều nơi vậy, anh tìm kiếm điều gì?”
Tôi lắc đầu, không biết trả lời thế nào. Thực sự, tôi không nghĩ mình đang tìm kiếm điều gì. Có lẽ tôi chỉ đang đi, đi để không phải đối diện với câu hỏi này. Nhưng tôi không nói vậy. Câu chuyện của Thương có vẻ như đã kéo tôi vào một thế giới mà tôi chưa từng dám bước vào.
“Anh… cũng không chắc lắm. Có thể anh chỉ tìm kiếm một lý do để tiếp tục đi. Chẳng có gì phải quá phức tạp,” tôi nói, rồi liếc mắt về phía đỉnh núi xa xa, nơi có lớp sương đang vắt ngang như một bức tranh mờ ảo.
Cô ấy im lặng, rồi nhướng mày, như thể không hoàn toàn đồng ý với những gì tôi nói. “Anh không nghĩ mình đang chạy trốn à? Chạy trốn điều gì?”
Câu hỏi của Thương khiến tôi phải dừng lại, suy nghĩ một chút. Nhưng tôi không biết phải trả lời thế nào. Tôi không muốn thừa nhận rằng có lẽ mình đang chạy trốn những cảm giác không thể định nghĩa, không thể hiểu nổi.
“Chạy trốn?” Tôi hạ giọng. “Có thể là thế. Nhưng chạy đi đâu mãi được?”
“Không phải chạy mãi. Mà là dừng lại một chút. Để nhìn lại mọi thứ.” Thương nói, giọng cô nhẹ nhàng, như thể cô ấy đang trò chuyện với chính mình. “Em nghĩ đôi khi chỉ cần một khoảnh khắc thôi, là chúng ta có thể tìm thấy điều mình đang thiếu.”
“Em nghĩ mình tìm thấy được gì chưa?” Tôi hỏi, cố gắng thay đổi chủ đề một chút.
“Chưa. Nhưng em tin là sẽ tìm được.” Thương trả lời, đôi mắt nhìn xa xăm.
Chúng tôi ngồi bên nhau một lúc lâu, không nói gì thêm. Không khí trong lành, tiếng gió thổi nhẹ qua những tán cây, như thể thời gian dừng lại, chỉ còn lại chúng tôi và những suy nghĩ về những gì đã qua, những gì đang tới.
Sau bữa sáng, chúng tôi quyết định ra ngoài. Thương rủ tôi đi thăm một vài ngôi làng gần đó, nơi người dân tộc H’Mông vẫn giữ được những nét đẹp truyền thống trong cuộc sống hằng ngày. Lần này, tôi thật sự muốn đi cùng Thương. Có thể, tôi đang bắt đầu hiểu rằng không phải mỗi chuyến đi đều là sự trốn tránh, mà đôi khi, đó là sự khám phá – không chỉ về thế giới xung quanh, mà còn về chính bản thân mình.
Chuyến đi này, tôi không chạy trốn nữa. Tôi sẽ đi, nhưng là để hiểu hơn về những gì mình đang tìm kiếm.
